Có 2 kết quả:
净身 jìng shēn ㄐㄧㄥˋ ㄕㄣ • 凈身 jìng shēn ㄐㄧㄥˋ ㄕㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to purify one's body (i.e. to get castrated)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to purify one's body (i.e. to get castrated)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0