Có 2 kết quả:

净身 jìng shēn ㄐㄧㄥˋ ㄕㄣ凈身 jìng shēn ㄐㄧㄥˋ ㄕㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to purify one's body (i.e. to get castrated)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to purify one's body (i.e. to get castrated)

Bình luận 0